Chào mừng đến với series bài viết về hệ thống lọc nước phòng thí nghiệm từ Innova Bio-Meditech. Là đối tác phân phối tại Việt Nam, chúng tôi mang đến các giải pháp nước sạch chất lượng cao, hỗ trợ tối ưu cho nghiên cứu khoa học, y tế và dược phẩm. Innova Bio-Meditech là một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về thiết bị phòng thí nghiệm và y tế, với sứ mệnh chia sẻ các giải pháp công nghệ sinh học và y tế tiên tiến trên toàn cầu. Công ty tập trung vào các lĩnh vực Sinh học, Khoa học Đời sống, Công nghiệp Dược phẩm và Điều trị Y tế.
Với mạng lưới phân phối tại Bắc & Nam Mỹ, châu Âu, châu Phi, châu Á - Thái Bình Dương, Innova đã xây dựng 3 trung tâm R&D tại Bắc Kinh, Thanh Đảo, Thượng Hải và các nhà máy sản xuất đạt chuẩn quốc tế. Sản phẩm được nâng cấp hàng năm, luôn đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
Tất cả hệ thống lọc nước Innova đều đạt chứng nhận ISO, TÜV, CE và mang tinh thần:
“The passion for science” – Đam mê vì khoa học.
Chúng tôi tự hào là đối tác chiến lược, mang đến những hệ thống lọc nước đáng tin cậy, bền bỉ và tối ưu chi phí vận hành.

Tại sao nước sạch lại quan trọng trong phòng thí nghiệm?
Nước chiếm 70–99% thành phần trong hầu hết các phản ứng hóa sinh, phân tích và nuôi cấy. Tuy nhiên, nước máy thông thường chứa hàng loạt chất ô nhiễm có thể làm sai lệch kết quả thí nghiệm, gây độc cho tế bào hoặc hỏng thiết bị đắt tiền.
Loại ô nhiễm | Ví dụ | Ảnh hưởng đến thí nghiệm |
Ion vô cơ | Na⁺, Ca²⁺, Mg²⁺, Cl⁻ | Gây nhiễu tín hiệu ICP-MS, AAS; làm chết tế bào; tạo cặn trong HPLC |
Hợp chất hữu cơ (TOC) | Humic acid, phenol | Làm thay đổi pH, ức chế enzyme, gây nền cao trong HPLC/GC-MS |
Vi sinh vật | Vi khuẩn, nấm mốc | Ô nhiễm mẫu, làm hỏng nuôi cấy tế bào, PCR |
Hạt & colloid | Bụi, silica, cặn lơ lửng | Tắc cột sắc ký, làm mờ quang phổ UV-Vis |
Endotoxin / RNase | Pyrogen, enzyme phân hủy RNA | Gây sốc tế bào, làm mất RNA trong qPCR, sequencing |
Quy trình lọc nước phòng thí nghiệm: Từ nước thô đến siêu sạch
Quy trình lọc nước bắt đầu từ nước thô (raw water) và trải qua nhiều giai đoạn để đạt độ tinh khiết cao. Sơ đồ cơ bản như sau:

Giai đoạn | Điện trở (MΩ.cm) | Độ dẫn (µS/cm) | TOC (ppb) |
Nước RO | ~0.05–0.2 | < 20 | < 50 |
Nước tinh khiết | 10–15 | < 0.1 | < 30 |
Nước siêu tinh khiết | > 18.2 | < 0.056 | < 5 |
Hướng dẫn chọn hệ thống lọc nước phòng thí nghiệm phù hợp theo tiêu chuẩn quốc tế
Dựa trên ứng dụng thực tế và tiêu chuẩn ASTM D1193-91, nước phòng thí nghiệm được chia thành 4 cấp độ chính:
Thông số | Type I (nước siêu tinh khiết) | Type II (nước tinh khiết) | Type III (nước RO) | Type IV (nước cơ bản) |
Độ dẫn tối đa (µS/cm tại 25°C) | 0.056 | 1 | 4 | 5 |
Điện trở tối thiểu (MΩ.cm tại 25°C) | 18 | 1 | 0.25 | 0.2 |
pH tại 25°C | — | — | — | 5–8 |
TOC tối đa (µg/L) | 10 | 50 | 200 | Không giới hạn |
Sodium tối đa (µg/L) | 1 | 5 | 10 | 50 |
Silica tối đa (µg/L) | 3 | 3 | 500 | Không giới hạn |
Chlorine tối đa (µg/L) | 1 | 5 | 10 | 50 |
Dựa trên nhu cầu sử dụng của khách hàng, Innova cung cấp các series phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu suất. Việc chọn loại nước phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể; dựa trên tiêu chuẩn ASTM và CLSI, nước được phân loại như sau:
Loại nước | Ứng dụng chính | Tiêu chuẩn chính (ASTM) | Series gợi ý |
Type III | Rửa dụng cụ, chuẩn bị dung dịch cơ bản. | Độ dẫn <4.0 μS/cm TOC <200 ppb | Nova C300/500 Classic C300/500 |
Type II | Nuôi cấy tế bào, HPLC, ICP, phân tích ion | Điện trở >1.0 MΩ.cm TOC <50 ppb Vi khuẩn <10 CFU/mL | Nova EU10/15/20 Performa E10/15/20 Classic D15/20/25 |
Type I | HPLC nhạy cảm, GC-MS, DNA sequencing, thí nghiệm phân tử nhạy cảm | Điện trở >18 MΩ.cm TOC <10 ppb Vi khuẩn <1 CFU/mL Endotoxin <0.03 EU/mL | Nova U Nova Zero-Ion Performa U |
Để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí, việc hiểu rõ loại nước và quy trình lọc là rất quan trọng.
Nếu cần tư vấn thêm về hệ thống máy lọc nước phòng thí nghiệm Innova, hãy liên hệ với chúng tôi!
COE team
Email: info@transmed.com.vn
Hotline: 0949 934 595
